Sự khác biệt giữa hai phiên bản Skoda Kodiaq 2025 là không nhiều, chủ yếu nhắm tới tệp khách hàng thích sự sang trọng hay thể thao.
Giá bán
Skoda Kodiaq | Premium | Sportline |
---|---|---|
Giá niêm yết | 1,45 tỷ | 1,48 tỷ |
Kích thước
Skoda Kodiaq | Cả 2 bản |
---|---|
Kích thước tổng thể (DxRxC) | 4.758 x 1.864 x 1.678 mm |
Chiều dài cơ sở | 2.791 mm |
Khoảng sáng gầm | 187 mm |
Ngoại thất
Skoda Kodiaq | Premium | Sportline |
---|---|---|
Đèn chiếu sáng | LED mạ trận dạng thấu kính | LED mạ trận dạng thấu kính |
Tiện ích đèn pha | Tự động bật/tắt khi trời tối Tự động bật/tắt đèn chiếu xa Tự động cắt vùng sáng tránh gây chói mắt xe ngược chiều | Tự động bật/tắt khi trời tối Tự động bật/tắt đèn chiếu xa Tự động cắt vùng sáng tránh gây chói mắt xe ngược chiều |
Đèn LED lưới tản nhiệt | Có | Có |
Đèn sương mù | LED | LED |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện, báo rẽ, sấy gương | Chỉnh điện, gập điện, báo rẽ, sấy gương |
Cửa sổ trời | Toàn cảnh | Toàn cảnh |
Cốp điện | Có | Có |
Kính cách âm đa lớp | - | Có |
Kính tối màu hàng sau | - | Có |
Khóa/mở cửa khi tới gần xe | Có | Có |
Bodykit thể thao | - | Có |
Kích thước vành | 19 inch | 19 inch |
Nội thất
Skoda Kodiaq | Premium | Sportline |
---|---|---|
Chất liệu ghế | Da trơn | Da trơn kết hợp Alcantara |
Ghế thể thao | - | Có |
Tiện ích ghế ngồi | Chỉnh điện đa hướng, có bệ đỡ bắp đùi chỉnh điện Nhớ 3 vị trí ghế trước Sưởi ấm | Chỉnh điện đa hướng, có bệ đỡ bắp đùi chỉnh điện Nhớ 3 vị trí ghế trước Sưởi ấm |
Vô lăng | Bọc da 2 chấu, có lẫy chuyển số | Bọc da 3 chấu D-cut, có lẫy chuyển số |
Màn hình tốc độ | 10 inch | 10 inch |
Màn hình trung tâm | 13 inch, có kết nối Apple CarPlay/Android Auto không dây | 13 inch, có kết nối Apple CarPlay/Android Auto không dây |
Âm thanh | 14 loa CANTON | 14 loa CANTON |
Sạc không dây | 2 đế sạc không dây, có làm mát thiết bị | 2 đế sạc không dây, có làm mát thiết bị |
LED viền nội thất | Có | Có |
Lọc không khí | Có | Có |
Điều hòa | 3 vùng tự động | 3 vùng tự động |
Vận hành
Skoda Kodiaq | Cả 2 bản |
---|---|
Loại động cơ | Xăng 2.0L tăng áp |
Công suất | 187 mã lực |
Mô-men xoắn | 320 Nm |
Hộp số | Ly hợp kép DSG 7 cấp |
Hệ dẫn động | 4x4 |
Chế độ lái | 7 chế độ |
Khung gầm thích ứng | Có |
Trang bị an toàn
Skoda Kodiaq | Cả 2 bản |
---|---|
Túi khí | 7 túi khí |
ABS, EBD, BA, cân bằng điện tử, hỗ trợ khởi hành ngang dốc,... | Có |
Phanh tay điện + Auto hold | Có |
Cảm biến áp suất lốp | Có |
Camera | 360 độ |
Cảm biến đỗ xe | Trước/sau |
Ga tự động | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Hỗ trợ xuống dốc | Có |
Hệ thống làm khô má phanh (RBS) | Có |
Hệ thống hỗ trợ đánh lái (DSR) | Có |
Giới hạn tốc độ (LIM) | Có |
Tự động phanh trước/sau ở tốc độ thấp | Có |
Cảnh báo người lái buồn ngủ | Có |
Hệ thống chủ động bảo vệ hành khách khi vạ chạm (Crew Protect Assist) | Có |