Kích thước

img
img


Hyundai Creta Tiêu chuẩnMitsubishi Xforce GLX
Kích thước (DxRxC)

4.315 x 1.790 x 1.660 mm

4.390 x 1.810 x 1.660 mm

Chiều dài cơ sở

2.610 mm

2.650 mm

Khoảng sáng gầm200 mm219 mm

Ngoại thất

img
img


Hyundai Creta Tiêu chuẩn

Mitsubishi Xforce GLX

Đèn phaBi-halogen dạng thấu kínhBi-LED dạng thấu kính
Tiện ích đèn phaTự động bật/tắt-
Đèn hậuLEDLED
Kích thước mâm17 inch17 inch
Kích thước lốp215/60205/60

Nội thất

img
img


Hyundai Creta Tiêu chuẩn

Mitsubishi Xforce GLX

Chất liệu bọc ghếDaNỉ
Đồng hồ sau vô-lăng

Đồng hồ + màn hình 3,5 inch

Đồng hồ + màn hình 4,2 inch

Màn hình trung tâm

Màn hình 10,25 inch

Màn hình 8 inch

Tiện ích giải trí

Kết nối Apple CarPlay/Android Auto có dây

Kết nối Apple CarPlay/Android Auto có dây

Loa6 loa

4 loa

Hệ thống làm mát1 vùng chỉnh cơ

1 vùng chỉnh cơ, có màn hình điện tử

Tiện ích hàng ghế sauCửa gió và 1 cổng sạc

Cửa gió và 2 cổng sạc

Động cơ

img
img


Hyundai Creta Tiêu chuẩn

Mitsubishi Xforce GLX

Loại động cơMáy xăng 1.5L hút khí tự nhiên

Máy xăng 1.5L hút khí tự nhiên

Công suất113 mã lực (115 PS)103,5 mã lực (105 PS)
Mô-men xoắn144 Nm141 Nm
Hộp sốIVTCVT
Hệ dẫn độngCầu trướcCầu trước

Trang bị an toàn

img
img


Hyundai Creta Tiêu chuẩn

Mitsubishi Xforce GLX

Túi khí2 túi khí4 túi khí

Trang bị cơ bản (ABS, EBD, BA, cân bằng điện tử, hỗ trợ khởi hành ngang dốc)

Cảm biến đỗ xe phía sau

-

Camera lùi

Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động

-

Cảm biến áp suất lốp

-
Ga tự động

-

-
Phanh tay điện tử

Giữ phanh tự động Auto hold

Giá bán

img
img


Hyundai Creta Tiêu chuẩn

Mitsubishi Xforce GLX

Giá bán599 triệu đồng599 triệu đồng
Xuất xứLắp rápNhập Indonesia

Một số hình ảnh khác của Hyundai Creta Tiêu chuẩn:


img
img
img
img
img
img
img
img
img
img

Một số hình ảnh khác của Mitsubishi Xforce GLX:


img
img
img
img
img
img
img
img
img
img

Hyundai Creta - Ảnh 9.